Có 2 kết quả:
母体 mǔ tǐ ㄇㄨˇ ㄊㄧˇ • 母體 mǔ tǐ ㄇㄨˇ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (zoology, medicine) mother's body
(2) (chemistry etc) parent
(3) matrix
(4) (statistics) population
(5) parent population
(2) (chemistry etc) parent
(3) matrix
(4) (statistics) population
(5) parent population
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (zoology, medicine) mother's body
(2) (chemistry etc) parent
(3) matrix
(4) (statistics) population
(5) parent population
(2) (chemistry etc) parent
(3) matrix
(4) (statistics) population
(5) parent population
Bình luận 0