Có 2 kết quả:

母体 mǔ tǐ ㄇㄨˇ ㄊㄧˇ母體 mǔ tǐ ㄇㄨˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (zoology, medicine) mother's body
(2) (chemistry etc) parent
(3) matrix
(4) (statistics) population
(5) parent population

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (zoology, medicine) mother's body
(2) (chemistry etc) parent
(3) matrix
(4) (statistics) population
(5) parent population

Bình luận 0